Có 2 kết quả:

顛來倒去 diān lái dǎo qù ㄉㄧㄢ ㄌㄞˊ ㄉㄠˇ ㄑㄩˋ颠来倒去 diān lái dǎo qù ㄉㄧㄢ ㄌㄞˊ ㄉㄠˇ ㄑㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to harp on
(2) over and over
(3) merely ring changes on a few terms

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to harp on
(2) over and over
(3) merely ring changes on a few terms

Bình luận 0